Có 2 kết quả:
国际音标 guó jì yīn biāo ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄧㄣ ㄅㄧㄠ • 國際音標 guó jì yīn biāo ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄧㄣ ㄅㄧㄠ
guó jì yīn biāo ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄧㄣ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
international phonetic alphabet
Bình luận 0
guó jì yīn biāo ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄧㄣ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
international phonetic alphabet
Bình luận 0